Có 2 kết quả:
飲恨吞聲 yǐn hèn tūn shēng ㄧㄣˇ ㄏㄣˋ ㄊㄨㄣ ㄕㄥ • 饮恨吞声 yǐn hèn tūn shēng ㄧㄣˇ ㄏㄣˋ ㄊㄨㄣ ㄕㄥ
yǐn hèn tūn shēng ㄧㄣˇ ㄏㄣˋ ㄊㄨㄣ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to harbor a grudge with deep-seated hatred (idiom)
Bình luận 0
yǐn hèn tūn shēng ㄧㄣˇ ㄏㄣˋ ㄊㄨㄣ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to harbor a grudge with deep-seated hatred (idiom)
Bình luận 0